-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Thông số kỹ thuật
Dòng AC/DC 600.0 A/2000 A,
Điện áp DC 600.0 mV to 1500 V, 5 ranges,
Điện áp AC 6.000 V to 1000 V, 4 ranges ( Dòng DC+AC 600.0 A/2000 A (10 Hz to 1 kHz, True RMS), .
Điện áp DC+AC 6.000 V to 1000 V, 4 ranges, Điện trở 600.0 Ω to 600.0 kΩ, 4 ranges,.
Tụ điện 1.000 μF to 1000 μF, 4 ranges,.
Tần số 9.999 Hz to 999.9 Hz,.
Thông mạch Continuity threshold [ON]: 25Ω±10 Ω (Buzzor sound, red LED),
Diode Open terminal voltage: DC2.0 V or less, Short-circuit current: 200 μA,
Nhiệt độ (K) -40.0 to 400.0 ˚C
Dò điện áp Hi: 40 V to 600 V AC, Lo: 80 V to 600 V AC, 50/60 Hz
Công suất DC Display range switching: 0.000 VA to 3400 kVA, Accuracy: ±2.0% rdg. ±20 dgt.
Hệ số đỉnh [600.0 A range] 500.0 A or less: 3;
[2000 A range] 1000 A or less: 2.84;
Nguồn cung cấp: Pin LR03 ×2,
Kích thước vòng kẹp: 92 mm (3.62 in) W×18 mm (0.71 in) D, φ55 mm (2.17 in)
Kích thước và trọng lượng : 65 mm (2.56 in) W×250 mm (9.84 in) H×35 mm (1.38 in) D mm, 530 g (18.7 oz)
Phụ kiện đi kèm: Dây đo L9207-10, Túi đựng C0203, Pin LR03 ×2, Sách hướng dẫn sử dụngl ×1