-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Thông số kỹ thuật
Dòng AC/DC : 20.00 A/600.0 A
Điện áp DC 600.0 mV to 1500 V, 5 ranges
Điện áp AC 6.000 V to 1000 V, 4 ranges, (15 Hz to 1 kHz, True RMS)
Dòng DC+AC 20.00 A/600.0 A, (10 Hz to 1 kHz, True RMS)
Điện áp DC+AC 6.000 V to 1000 V, 4 ranges,
Điện trở 600.0 Ω to 600.0 kΩ, 4 ranges.
Tụ điện 1.000 μF to 1000 μF, 4 ranges,.
Tần số 9.999 Hz to 999.9 Hz,
Kiểm tra thông mạch Continuity threshold [ON]: 25Ω±10 Ω
Đo nhiệt độ (K) -40.0 to 400.0 ˚C,
Dò điện áp Hi: 40 V to 600 V AC, Lo: 80 V to 600 V AC, 50/60 Hz
Crest factor [20.00 A range] 7.5 Nguồn cung cấp Pin LR03 ×2, Kích thước vòng kẹp : 69 mm (2.72 in) W× 14 mm (0.55 in) D, φ33 mm (1.30 in) KT & TL 65 mm (2.56 in) W × 215 mm (8.46 in) H × 35 mm (1.38 in) D mm, 340 g (12.0 oz) Phụ kiện đi kèm: Dây đo L9207-10, Túi đựng C0203, Pin LR03 ×2, Hướng dẫn SD