-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Thông số kỹ thuật
Dải đo dòng điện DC: 100.0/ 1000 A,
Dải đo dòng điện AC: 100.0/ 1000 A, (10 Hz đến 500 Hz, kiểu True RMS),
Dải đo điện áp DC: 419.9 mV đến 600 V, 5 thang đo,
Dải đo điện áp AC: 4.199 V đến 600 V, 4 thang đo,
Đo điện trở: 419.9 Ω đến 41.99 MΩ, 6 thang đo,
Hệ số đỉnh: > 3 (2 tại thang1000 A, 1.5 tại kiểu đo áp)
Chức năng khác: Thông mạch: Phát âm thanh khi < (50 Ω ±40 Ω), Giữ giá trị đo,
Màn hình: LCD, max. 4199 dgt., Tốc độ chấp hành của màn hình: 2.5 lần/giây
Đường kính đầu kìm: φ 35 mm (1.38 in)
Kích thước, khối lượng: 57 mm (2.24 in) W × 180 mm (7.09 in) H × 16 mm (0.63 in) D, 150 g (5.3 oz)
Phụ kiện kèm theo: Sách hướng dẫn ×1, Đầu đo L9208 ×1, Bao đựng 9398 ×1